Thực đơn
Hoa_hậu_Đài_Loan Trên trường quốc tếNăm | Hoa hậu Đài Loan | Vị trí | Giải đặc biệt |
---|---|---|---|
2004 | Tạ Nghi Trăn (謝宜臻) | Không đoạt giải | |
2003 | Trần Tư Vũ (陳思羽) | Không đoạt giải | |
2001 | Giang Hân Đình (江欣婷) | Không đoạt giải | |
2000 | Trương Lý An (張理安) | Không đoạt giải | |
1999 | Vương Uyển Phi (王婉霏) | Không đoạt giải | |
1998 | Thái Huệ Anh (蔡慧瑛) | Không đoạt giải | |
1997 | Khâu Khải Đế (邱凱蒂) | Không đoạt giải | |
1996 | Trần Hiểu Phân (陳曉芬) | Không đoạt giải | |
1995 | Liệu Gia Nghi (廖家儀) | Không đoạt giải | |
1994 | Ngô Trung Quân (吳忠君) | Không đoạt giải | |
1992 | Thi Tú Khiết (施秀潔) | Không đoạt giải | |
1991 | Lâm Thụ Quyên (林樹娟) | Không đoạt giải | |
1990 | Ôn Thúy Tần (溫翠蘋) | Không đoạt giải | |
1989 | Trần Yến Bình (陳燕萍) | Không đoạt giải | |
1988 | Hồ Phỉ Thúy (胡翡翠) | Không đoạt giải | |
1964 | Vu (...) Nghi (于 儀) | Á hậu 4 | |
1962 | Lưu Tú Mạn (劉秀嫚) | Á hậu 3 | |
1961 | Uông Lệ Linh (汪麗玲) | Top 15 |
Năm | Hoa hậu Thế giới Đài Loan | Vị trí | Giải đặc biệt |
---|---|---|---|
2013 | Trương Thiều Quyên | Không đoạt giải | |
2008 | Lâm Khiết Minh (林潔明) | Không đoạt giải | |
2005 | Hứa Tố Dung | Không đoạt giải | |
2004 | Dorothy Hứa Di Huệ | Không đoạt giải | |
2000 | Hác Thư Đình | Không đoạt giải | |
1998 | Trần Di Như | Không đoạt giải | |
1997 | Phương Tố Lăng | Không đoạt giải | |
1996 | Trần Hiểu Phân (陳曉芬) | Không đoạt giải | |
1995 | Hứa Thuần Thuần | Không đoạt giải | |
1994 | Ngô Trung Quân (吳忠君) | Không đoạt giải | |
1993 | Virginia Long Vi Yến | Không đoạt giải | |
1992 | Trịnh Vi Vi | Không đoạt giải | |
1991 | Rebecca Lâm Lan Chỉ | Không đoạt giải | |
1989 | Vương Nghi Minh | Không đoạt giải | |
1988 | Ngô Dật Ninh | Không đoạt giải | |
1964 | Linda Lâm Tố Hạnh | Á hậu 2 | |
1962 | Roxsana Giang Lạc Thuấn | Không đoạt giải | |
1961 | Grace Lí Tú Anh | Á hậu 1 |
Năm | Hoa hậu Quốc tế Đài Loan | Vị trí | Giải đặc biệt |
---|---|---|---|
2018 | Cao Mạn Dung (高曼容) | Sắp công bố | Sắp công bố |
2017 | Xie Lingci | Không đoạt giải | |
2016 | Ai-Ning Tan | Không đoạt giải | |
2015 | Yan Chen-ning | Không đoạt giải | |
2014 | Dương Vu Dao (楊于瑤) | Không đoạt giải | |
2012 | Yu Nian-yu | Không đoạt giải | |
2011 | Ying Kuei Li | Không đoạt giải | |
2010 | Chen Yi-Wei | Không đoạt giải | |
2009 | Chen Yi-Chih | Không đoạt giải | |
2008 | Ting Yen Yu | Không đoạt giải | |
2007 | Hung Tzu-Wei | Không đoạt giải | |
2006 | Liu Tzu-Hsuan | Không đoạt giải | |
2005 | Li Yen Chin | Không đoạt giải | |
2000 | Giang Hân Đình (江欣婷) | Không đoạt giải | |
1964 | Philippina Chao Ling-Yu | Không đoạt giải | |
1962 | Anne Yui Fang | Top 15 | |
1961 | Dolly Ma | Top 15 | |
1960 | Lâm Tĩnh Nghi (林靜宜) | Không đoạt giải | |
Năm | Hoa hậu Trái Đất Đài Loan | Vị trí | Giải đặc biệt |
---|---|---|---|
2017 | Amelie Zhao | Không đoạt giải | Phần thi tài năng (Nhóm 2) |
2016 | Joanne Peng | Không đoạt giải | |
2015 | Ting Wen Yin | Không tham gia | |
2014 | Trần Khoan Liên (陳寬連) | Không đoạt giải | Phần thi tài năng |
2013 | Lyu Ying-Li | Không đoạt giải | |
2012 | Lư Trinh Linh (盧貞伶) | Không đoạt giải | Phần thi tài năng (Nhóm 1) Hoa hậu Thân thiện (Nhóm 1) |
2011 | Cherry Liu | Top 16 | Hoa hậu Ảnh |
2010 | Liu Hsing-Jung | Không đoạt giải | |
2009 | Chen Yi-Wen | Không đoạt giải | |
2008 | Yin Yin Tsai | Không đoạt giải | |
2007 | Sonya Lee | Không đoạt giải | |
2006 | Chui Yu-Cheng | Không đoạt giải | |
2005 | Lin Yi-Fan | Không đoạt giải | |
2004 | Angel Wu | Không đoạt giải | |
2001 | Liza Chao Yun-Hsiu | Không đoạt giải | |
Thực đơn
Hoa_hậu_Đài_Loan Trên trường quốc tếLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Đài_Loan http://www.globalbeauties.com/mbmu/2011/04/44th-pl... http://www.taipeitimes.com/News/front/archives/200... https://books.google.co.id/books?id=rivRCwAAQBAJ&p... https://web.archive.org/web/20110912144502/http://... https://taiwantoday.tw/news.php?unit=12,29,33,45&p...